Có 2 kết quả:
住宿 zhù sù ㄓㄨˋ ㄙㄨˋ • 注塑 zhù sù ㄓㄨˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhà trọ
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay at
(2) lodging
(3) accommodation
(2) lodging
(3) accommodation
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
injection molding
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh